请输入您要查询的越南语单词:
单词
xoay chuyển
释义
xoay chuyển
低回 <回旋起伏。>
mạch suy nghĩ xoay chuyển liên tục.
思绪低回。
扭转 <纠正或改变事物的发展方向。>
xoay chuyển cục diện.
扭转局面。
推移 <(时间、形势、风气等)移动或发展。>
挽回 <扭转已成的不利局面。>
xoay chuyển cục diện.
挽回局面。 旋 <旋转。>
随便看
hoàn cảnh bi thảm
hoàn cảnh gia đình
hoàn cảnh khác
hoàn cảnh khó khăn
hoàn cảnh tốt
hoàn cảnh xấu
hoàn cầu
hoàn dương
hoàng
hoàng anh
hoàng ban
hoàng bào
hoàng bá
Hoàng Bì
hoàng bì thư
hoàng cung
Hoàng Cái
hoàng cúc
hoàng cường toan
hoàng cầm
hoàng cực
hoàng gia
Hoàng Giáo
hoàng giáp
hoàng hiệu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:08:42