请输入您要查询的越南语单词:
单词
xoay chuyển
释义
xoay chuyển
低回 <回旋起伏。>
mạch suy nghĩ xoay chuyển liên tục.
思绪低回。
扭转 <纠正或改变事物的发展方向。>
xoay chuyển cục diện.
扭转局面。
推移 <(时间、形势、风气等)移动或发展。>
挽回 <扭转已成的不利局面。>
xoay chuyển cục diện.
挽回局面。 旋 <旋转。>
随便看
bạch phỉ
bạch phục linh
bạch phụ tử
bạch quả
bạch si
bạch sơn hắc thuỷ
bạch sắc
Bạch thoại
Bạch thoại thời kỳ đầu
bạch thư
bạch thược
bạch thốn
bạch thốn trùng
bạch thủ
bạch thủ thành gia
bạch tiền
bạch truật
bạch trà
bạch trảm kê
bạch trọc
bạch tuộc
bạch tô
bạch tạng
bạch tật lê
bạch vân thương cẩu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 10:42:27