请输入您要查询的越南语单词:
单词
xoay chuyển
释义
xoay chuyển
低回 <回旋起伏。>
mạch suy nghĩ xoay chuyển liên tục.
思绪低回。
扭转 <纠正或改变事物的发展方向。>
xoay chuyển cục diện.
扭转局面。
推移 <(时间、形势、风气等)移动或发展。>
挽回 <扭转已成的不利局面。>
xoay chuyển cục diện.
挽回局面。 旋 <旋转。>
随便看
mũ răng
mũ rơm
mũ sa
mũ sắt
mũ trùm đầu
mũ tua đỏ
mũ van
mũ xưa
mũ áo gọn gàng
mũ áo đàng hoàng
mũ ô sa
mũ đan bằng liễu
mũ đinh
mũ đông pha
mũ đỏ
mũ ốc
mơ
Mơ-ba-ban
mơ hồ
mơ hồ không rõ
mơi
mơ màng
mơ mơ màng màng
mơ mộng
mơ mộng chuyện tình yêu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:17:17