请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 xong
释义 xong
 罢 < 完; 完了; 完毕。>
 ăn cơm tối xong
 吃罢晚饭。
 毕; 蒇; 得 <完结; 完成。>
 phá thành xong trong một trận
 毕其功于一役。
 xong chuyện; hoàn thành công việc.
 蒇事。
 quần áo vẫn chưa may xong.
 衣服还没有做得。
 好 <用在动词后头, 表示完成或达到完善的地步。>
 kế hoạch đã lập xong; đã lên kế hoạch.
 计划订好了。
 đã chuẩn bị bài xong.
 功课准备好了。 竣; 利落; 了; 卒; 竟 <完毕; 结束。>
 làm xong.
 竣工。
 xong việc.
 竣事。
 công việc đã giải quyết xong cả rồi.
 事情已经办利落了。
 xong nợ; hết nợ.
 了账。
 đọc xong
 卒读。
 清 <一点不留。>
 trả xong nợ nần.
 把帐还清了。
 完 <没有剩的; 消耗尽。>
 công việc làm xong rồi.
 事情做完了。
 终了 <(时期)结束; 完了。>
 过 <用在动词后, 表示完毕。>
 ăn cơm xong hãy đi.
 吃过饭再走。
 既 <完了; 尽。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 22:00:59