请输入您要查询的越南语单词:
单词
xu hướng chính
释义
xu hướng chính
主流 <比喻事情发展的主要方面。>
chúng ta phải phân định rõ ràng xu hướng chính và xu hướng phụ, phân biệt bản chất và hiện tượng.
我们必须分清主流和支流, 区别本质和现象。
随便看
tội ác cùng cực
tội ác rành rành
tội ác tày trời
tội án
tội đày
tội đáng muôn chết
tội đồ
tột
tột bậc
tột cùng
tột độ
tớ
tớ gái
tới
tới cùng
tới cửa
tới gần
tới hạn
tới lui
tới nhà
tới nơi
tới nơi tới chốn
tới số
tới thì
tới tấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:05:53