请输入您要查询的越南语单词:
单词
xu hướng chính
释义
xu hướng chính
主流 <比喻事情发展的主要方面。>
chúng ta phải phân định rõ ràng xu hướng chính và xu hướng phụ, phân biệt bản chất và hiện tượng.
我们必须分清主流和支流, 区别本质和现象。
随便看
Gia Cát Lượng
gia công
gia công kim loại
gia công nguội
gia công nhiệt
gia cơ
gia cư
gia cảm
gia cảnh
gia cảnh quá nghèo
gia cấp
gia cấp tư sản mại bản
gia cầm
gia cầm giống
gia cầm mái
gia cầm trống
gia cố
gia cố móng
gia cụ
gia cừu
gia dĩ
gia dụng
Gia Dự Quan
gia giáo
gia huynh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 4:22:38