请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 xu hướng chính
释义 xu hướng chính
 主流 <比喻事情发展的主要方面。>
 chúng ta phải phân định rõ ràng xu hướng chính và xu hướng phụ, phân biệt bản chất và hiện tượng.
 我们必须分清主流和支流, 区别本质和现象。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 4:22:38