请输入您要查询的越南语单词:
单词
kêu cứu
释义
kêu cứu
呼号 <因极端悲伤而哭叫; 因处于困境需要援助而叫喊。>
đứa bé rơi xuống nước lên tiếng kêu cứu.
落水儿童大声呼救。
呼救; 喊救 <呼叫求救。>
随便看
nhắm chừng
nhắm mắt bịt tai
nhắm mắt làm liều
nhắm mắt làm theo
nhắm mắt nói mò
nhắm mắt theo đuôi
nhắm mắt đưa chân
nhắm nháp
nhắm rượu
nhắm trước xem sau
nhắm vào
nhắm xem
nhắm đầu vào
nhắn
nhắn bảo
nhắng
nhắn lại
nhắn lời
nhắn nhe
nhắn tin
nhắp
nhằm...
nhằm chỗ hở
nhằm chỗ yếu
nhằm khi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 13:27:40