请输入您要查询的越南语单词:
单词
xu mỵ
释义
xu mỵ
趋楣; 献媚 <为了讨好别人而做出使人欢心的姿态或举动。>
xem
nịnh hót
随便看
cây kim giao
cây kim ngân
cây kim phượng
cây kinh giới
cây kinh tế
cây kiều mạch
cây kiểng
cây kiệu
cây kè
cây ké
cây ké hoa vàng
cây kéo
cây kéo đóng mở điện thế cao
cây kéo đổi hướng
cây ké đầu ngựa
cây kê
cây kê huyết đằng
cây kê tẻ
cây ký sinh
cây kẹp vẽ
cây kế
cây kỷ mộc
cây la hán
cây lai
cây la lặc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:27:10