请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 xung quanh
释义 xung quanh
 方圆 <指周围。>
 những người xung quanh, anh ấy đều quen biết.
 方圆左近的人, 他都认识。
 环抱; 环绕; 环合 <围绕(多用于自然景物)。>
 六路 <指上、下、前、后, 左、右。泛指周围, 各个方面。>
 mắt nhìn xung quanh, tai thì nghe ngóng.
 眼观六路, 耳听八方。 四边 <(四边儿)四周。>
 hàng rào rào xung quanh.
 四边儿围着篱笆。
 bốn phương tám hướng; xung quanh.
 四面八方。
 四外; 四下里 <四处(多指空旷的地方)。>
 xung quanh không một bóng người.
 四外无人。
 xung quanh là những thảm cỏ bằng phẳng, rộng lớn.
 四外全是平坦辽阔的大草地。 周边; 围; 四围; 四处; 周遭 <周围各地。>
 xung quanh thôn đều là ruộng rau.
 这个村子四围都是菜地。
 nhìn xung quanh, toàn là những cây ăn quả.
 四下里一看, 都是果树。
 四面 <东、南、西、北, 泛指周围。>
 四旁 <指前后左右很近的地方。>
 周围 <环绕着中心的部分。>
 quan tâm tới quần chúng xung quanh.
 关心周围的群众。
 转圈 <(转圈儿)围绕某一点运动。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:20:03