请输入您要查询的越南语单词:
单词
xung đột vũ trang
释义
xung đột vũ trang
兵戎相见 <发动武装冲突以解决敌对双方的争端和矛盾。>
随便看
cào cấu
cào cỏ
cào gỗ
cào móc
cào sắt
cào đá
cà pháo
cà phê
cà phê bột
cà phê chè
cà-phê-in
cà phê mít
cà phê sữa
cà phê vối
cà phê đen
cà-ra-hoách
cà-ram
cà-ra-vát
cà-rem
cà ri
cà-ri
cà riềng
cà riềng cà tỏi
cà rà
cà ràng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 10:28:40