请输入您要查询的越南语单词:
单词
xu thế chung
释义
xu thế chung
大势 <事情发展的趋势(多指政治局势)。>
随便看
bấn túng
bấp bênh
bấp bênh nguy hiểm
bất
bất an
bất biến
bất bình
bất bình đẳng
bất bằng
bất can thiệp
bất chính
bất chấp
bất chấp gian nguy
bất chấp khó khăn
bất chấp tất cả
bất chấp đạo lí
bất chợt
bất câu
bất công
bất cần
bất cần mọi thứ
bất cần tất cả
bất cẩn
bất cập
bất cộng đái thiên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:29:48