请输入您要查询的越南语单词:
单词
xuyến
释义
xuyến
钏 <镯子。>
vòng vàng; xuyến vàng.
金钏
。
手镯 <套在手腕子上的环形装饰品, 多用金、银、玉等制成。>
随便看
Budapest
Buenos Aires
bu-gi
Bu-gium-bu-ra
bui
bu-ji
Bujumbura
Bulgaria
bu lu
bu lông và ê-cu
bu lại như ruồi
bung
Bun-ga-ri
bung búng
bung chỉ
bung dù
bung dừ
bung keo
bung lên
bung ra
bung tét
bung xung
Burkina Faso
Burlington
Burundi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:05:59