请输入您要查询的越南语单词:
单词
ông bên nhà
释义
ông bên nhà
老太爷 <尊称别人的父亲(也对人称自己的父亲或公公、岳父)。>
随便看
việc như cơm bữa
việc nhỏ
việc nhỏ mọn
việc nhỏ nhặt
việc này
việc nước
việc nặng
việc nặng nhọc
việc nặng sức đuối
việc nội bộ
việc nội trợ
việc phường
việc phải tự làm
việc Phật
việc qua, cảnh đổi
việc quan
việc quan trọng
việc quen thì dễ làm
việc quyết định
việc quái gở
việc quái đản
việc quá đễ dàng
việc quân
việc quân cơ
việc quân cơ không nề dối trá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:50:07