请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồ sứ
释义
đồ sứ
瓷 <用高岭土等烧制成的材料, 质硬而脆, 白色或发黄; 比陶质细致。>
瓷器 <瓷质的器皿。>
坩 <盛东西的陶器。>
炻器 <介于陶器和瓷器之间的一种陶瓷制品, 如水缸等, 质地致密坚硬, 跟瓷器相似, 多呈棕色、黄褐色或灰蓝色。>
随便看
cây hoa
cây hoa bia
cây hoa bướm
cây hoa cúc
cây hoa cứt lợn
cây hoa giấy
cây hoa giẻ
cây hoa gạo
cây hoa hiên
cây hoa huệ
cây hoa huệ tây
cây hoa hồng
cây hoa hồ điệp
cây hoa khói
cây hoa lan
cây hoa lay-ơn
cây hoa loa kèn đỏ
cây hoa lý
cây hoa lạc tiên
cây hoa mào gà
cây hoa mộc
cây hoan
cây hoa nhài
cây hoa phấn
cây hoa păng-xê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 21:52:49