请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồ âm công
释义
đồ âm công
冥器 <明器:古代陪葬的器物。最初的明器是死者生前用的器物, 后来是用陶土、木头等仿制的模型。>
随便看
gờm
gờm gờm
gờ ruộng
gờ ráp
gở
gở chết
gởi
gởi bán
gởi bản sao
gởi công văn đi
gởi gắm
gởi lên trên
gởi lại
gởi lời
gởi lời hỏi thăm
gởi mua bằng thư
gởi ngân hàng
gởi nhờ
gởi nuôi
gởi thư
gởi tặng
gởi điện chia buồn
gở miệng
gỡ
gỡ gạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 15:08:47