请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiếu lâm
释义
tiếu lâm
搞笑 <指通过语言和形体产生的幽默来逗大家笑。>
Phim mới này có rất nhiều cảnh tiếu lâm nên lôi cuốn nhiều người xem, và đạt doanh thu kỷ lục
这部影片中有许多搞笑的镜头, 吸引了不少观众, 票房收入跃居第一.
可笑 <引人发笑。>
随便看
giấu hành tung
giấu họ giấu tên
giấu hồ sơ
giấu kín
giấu kín câu chuyện
giấu kín như bưng
giấu lỗi sợ phê bình
giấu mặt
giấu mối
giấu nghề
giấu trong lòng đất
giấu trong tay áo
giấu trên lừa dưới
giấu tung tích
giấu tài
giấu tên
giấu tên giấu họ
giấu đi
giấu đầu hở đuôi
giấu đầu lòi đuôi
giấy
giấy biên nhận
giấy biên nhận bưu kiện
giấy bác sĩ
giấy báo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:36:25