请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồ ăn bổ
释义
đồ ăn bổ
营养素 <食物中具有营养的物质, 包括蛋白质、脂肪、糖类、维生素、矿物质、膳食纤维素和水等。>
随便看
đồ ba bị
đồ ba gai
đồ bao rơm
đồ ba que xỏ lá
đồ biển
đồ biểu
đồ buồi
đồ bà ba
đồ bài tiết
đồ bày biện
đồ bản
đồ bảo hộ
đồ bấm lỗ
đồ bất tài
đồ bất tài yếu đuối
đồ bằng ngọc
đồ bằng đồng
đồ bị thịt
đồ bịt mắt
đồ bỏ
đồ bỏ đi
đồ bố thí
đồ bổ
đồ chay
đồ che mưa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 19:23:17