请输入您要查询的越南语单词:
单词
đại sứ quán
释义
đại sứ quán
大使馆 <一个国派驻在另一国家的以大使为馆长的外交代表机构。>
đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
越南社会主义共和国驻中国大使馆。
随便看
sít
sít chặt
sít sao
sít soát
sò biển
sò huyết
sò hến khô
sò khô
sòng
sòng bài
sòng bạc
sòng phẳng
sò sè
sò đá
sóc
sóc bay
Sóc Trăng
sóc vọng
mù khơi
mù loà
mù luật
mù mắt
mù mịt
mù mờ
mùn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:18:21