请输入您要查询的越南语单词:
单词
đổi cho nhau
释义
đổi cho nhau
倒腾; 岔换; 掂对; 调换 <掉换; 调配。>
掉 <互换。>
đổi cho nhau
掉换。
掉换 <彼此互换。>
hai chúng ta đổi cho nhau, sáng anh trực, chiều tôi trực.
咱们俩掉换一下, 你上午值班, 我下午值班。
随便看
bắt xâu
bắt xử
bắt ánh sáng
bắt ép
bắt đi
bắt điện
bắt được
bắt đầu
bắt đầu biên soạn
bắt đầu bài giảng
bắt đầu bán cơm
bắt đầu chiếu
bắt đầu chín
bắt đầu cuộc thi
bắt đầu công việc
bắt đầu diễn
bắt đầu ghi hình
bắt đầu kể chuyện
bắt đầu làm
bắt đầu làm việc
bắt đầu lên đường
bắt đầu lại
bắt đầu lập ra
bắt đầu nói
bắt đầu phiên giao dịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 22:56:12