请输入您要查询的越南语单词:
单词
đổi cho nhau
释义
đổi cho nhau
倒腾; 岔换; 掂对; 调换 <掉换; 调配。>
掉 <互换。>
đổi cho nhau
掉换。
掉换 <彼此互换。>
hai chúng ta đổi cho nhau, sáng anh trực, chiều tôi trực.
咱们俩掉换一下, 你上午值班, 我下午值班。
随便看
tiến công chớp nhoáng
tiến công khí thế
tiến công quân thù
tiến cống
tiến cử
tiến cử hiền tài
tiến dần lên
tiến dần từng bước
tiến dẫn
tiếng
tiếng Anh
tiếng bào hao
tiếng bạch thoại
tiếng bấc tiếng chì
tiếng Bắc
tiếng Bắc Kinh
tiếng ca
tiếng Choang
tiếng chuông
tiếng cả nhà không
tiếng dội
tiếng gió thổi
tiếng gào
tiếng gọi
tiếng gốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 21:27:41