请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đổi cho nhau
释义 đổi cho nhau
 倒腾; 岔换; 掂对; 调换 <掉换; 调配。>
 掉 <互换。>
 đổi cho nhau
 掉换。
 掉换 <彼此互换。>
 hai chúng ta đổi cho nhau, sáng anh trực, chiều tôi trực.
 咱们俩掉换一下, 你上午值班, 我下午值班。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 22:56:12