释义 |
không thể | | | | | | 办不到 <不可能做到的。> | | | 不得 <用在动词后面, 表示不可以或不能够。> | | | không thể nào đi được | | 去不得 | | | 不堪 <不可; 不能(多用于不好的方面, 或不愉快的方面)。> | | | không thể tưởng tượng | | 不堪设想 | | | hai điều không thể thiếu một; không thể thiếu bên nào cả | | 二者缺一不可 | | 书 | | | 不克 <不能(多指能力薄弱, 不能做到)。> | | | không thể gánh vác nổi | | 不克胜任 | | | 不许; 不兴 <不能(用于反问句)。> | | | anh làm gì ầm ĩ vậy, không thể nhỏ giọng lại một chút được sao? | | 你干吗嚷嚷, 不兴小点儿声吗? | | | sao cứ phải đợi tôi, anh không thể tự đi được sao? | | 何必非等我, 你就不许自己去吗? | | | 不可 ; 不能够 ; 不行 ; 不能 ; 不足; 叵; 免 ;使不得; <不可以; 不被允许。> | | | không đoàn kết thì không thể mong tồn tại | | 非团结不足图存 | | 方 | | | 不能 <不允许, 不可以。> |
|