请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không thể
释义 không thể
 办不到 <不可能做到的。>
 不得 <用在动词后面, 表示不可以或不能够。>
 không thể nào đi được
 去不得
 不堪 <不可; 不能(多用于不好的方面, 或不愉快的方面)。>
 không thể tưởng tượng
 不堪设想
 hai điều không thể thiếu một; không thể thiếu bên nào cả
 二者缺一不可
 不克 <不能(多指能力薄弱, 不能做到)。>
 không thể gánh vác nổi
 不克胜任
 不许; 不兴 <不能(用于反问句)。>
 anh làm gì ầm ĩ vậy, không thể nhỏ giọng lại một chút được sao?
 你干吗嚷嚷, 不兴小点儿声吗?
 sao cứ phải đợi tôi, anh không thể tự đi được sao?
 何必非等我, 你就不许自己去吗?
 不可 ; 不能够 ; 不行 ; 不能 ; 不足; 叵; 免 ;使不得; <不可以; 不被允许。>
 không đoàn kết thì không thể mong tồn tại
 非团结不足图存
 不能 <不允许, 不可以。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 18:50:31