请输入您要查询的越南语单词:
单词
viện hàn lâm khoa học
释义
viện hàn lâm khoa học
科学院 <规模较大的从事科学研究的机关, 有综合性质的和专门性质的两种。>
随便看
lịch treo tường
lịch trình
lịch tây
lịch Tây Tạng
lịch vạn niên
lịch âm
lịch âm dương
lịch đạo Hồi
lịch đạo ít-xlam
lịch để bàn
lịm
lịnh
lịu
lọ
lọc
lọ cao cổ
lọc bỏ
lọc bụi
lọc cọc
lọc dầu
lọc lõi
lọc lựa
lọc màu
lọc rượu
lọc sạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 12:07:05