请输入您要查询的越南语单词:
单词
đổi nghề
释义
đổi nghề
改行; 改业; 跳行; 转行 <放弃原来的行业, 从事新的行业。>
跳槽 <比喻人离开原来的职业或单位到别的单位或改变职业。>
转业 <由一种行业转到另一种行业。特指中国人民解放军干部转到地方工作。>
随便看
tuyến bã nhờn
tuyến chính
tuyến dẫn
tuyến dịch lim-pha
tuyến giao thông
tuyến giáp trạng
tuyến giáp trạng bên
tuyến giữa
tuyến hôi
tuyến hồng ngoại
tuyến lệ
tuyến lửa
tuyến mật
tuyến mồ hôi
tuyến ngoài
tuyến ngoại tiết
tuyến nhũ
tuyến nước bọt
tuyến nước mắt
tuyến nướt bọt
tuyến nội tiết
tuyến sinh dục
tuyến sữa
tuyến thượng thận
tuyến tiếp viện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 9:09:17