请输入您要查询的越南语单词:
单词
toé ra
释义
toé ra
迸发 <由内向外地突然发出。>
giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
一锤子打到岩石上, 迸发了好些火星儿。 澎 <溅。>
随便看
đầy mình
đầy mồ hôi
đầy nhóc
đầy ninh ních
đầy năm
đầy phè
đầy rẫy
đầy sinh lực
đầy sức sống
đầy sức thuyết phục
đầy tháng
đầy thương tích
đầy tin tưởng
đầy triển vọng
đầy tràn
đầy trào
đầy trời
đầy tuổi
đầy tuổi tôi
đầy tội ác
đầy tớ
đầy tớ già
đầy tớ gái
đầy tớ nhà quan
đầy tớ nhân dân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 10:37:13