请输入您要查询的越南语单词:
单词
tròng trắng
释义
tròng trắng
白眼珠 <(白眼珠儿)眼球上白色的部分。>
随便看
chi dưới
chi dụng
chi hao
Chi Hà
chi hàng
chi họ
chi họ xa
chi hồ giả dã
chi hội
chi kháng
chi khí quản
chi khí quản viêm cấp tính
chi khí quản viêm kinh niên
chi lan
Chile
chi li
chi ly
Chi Lê
chi lưu
chim
chim anh vũ
chim bay cá nhảy
chim bay lên bay xuống
chim bách thanh
chim bìm bịp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 4:49:29