请输入您要查询的越南语单词:
单词
trò hai mặt
释义
trò hai mặt
捉鬼放鬼 <比喻又做坏事又装好人的两面派行为。>
搞两面派 <所搞的种种行动与公开的面目是不相容的或者相抵触的; 有时它表示吃里扒外的背叛行为。>
随便看
xiếc xe đạp
xiếc động vật
xiếc ảo thuật
xiết
xiết bao
xiết chặt
xiềng
xiềng chân
xiềng tay
xiềng xích
xiểm
xiểm mỵ
xiểng liểng
xiểng niểng
xiển minh
xiển thuật
xo
xoa
xoa bóp
xoa dịu
xoai xoải
xoan
xoang
xoang mũi
xoang tiết thực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 23:41:29