请输入您要查询的越南语单词:
单词
tròng
释义
tròng
彀中; 局 <箭能射及的范围, 比喻牢笼、圈套。>
rơi vào tròng của ta; rơi vào bẫy của anh ta.
入我彀中
眶 <眼的四周; 眼 眶子。>
nước mắt lưng tròng.
热泪满眶。
牢笼 <骗人的圈套。>
rơi vào tròng.
堕入牢笼。
套 <罩在外面的。>
随便看
cái khiên
cái khiên mây
cái khoan
cái khoá
cái khoá móc
cái khung
cái khuyên
cái khuôn
cái khác
cái khánh
cái khó ló cái khôn
cái khố
cái kia
cái kim sợi chỉ
cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra
cái kiệu
cái ky
cái kén
cái kéo
cái kìm
cái kích
cái kẹp
cái kẹp ngón tay
cái kẻng
cái kềm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 3:39:03