请输入您要查询的越南语单词:
单词
tròng
释义
tròng
彀中; 局 <箭能射及的范围, 比喻牢笼、圈套。>
rơi vào tròng của ta; rơi vào bẫy của anh ta.
入我彀中
眶 <眼的四周; 眼 眶子。>
nước mắt lưng tròng.
热泪满眶。
牢笼 <骗人的圈套。>
rơi vào tròng.
堕入牢笼。
套 <罩在外面的。>
随便看
máy sinh điện đồng bộ
máy siêu tần
máy suốt
máy sàng
máy sàng bụi
máy sàng chè
máy sàng cuống thuốc
máy sàng lắc
máy sàng que
máy sàng than
máy sàng đất
máy súc đất
máy sơn xì
máy sạc
máy sạc điện
máy sấy
máy sấy chè
máy sấy thuốc
máy sấy tóc
máy sấy vải
máy sắp que
máy sọc
máy telex
máy thai
máy thu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 12:05:01