请输入您要查询的越南语单词:
单词
còn nhớ
释义
còn nhớ
记得 <想得起来; 没有忘掉。>
tất cả những gì đã qua bây giờ vẫn còn nhớ.
一切经过现在还记得。
随便看
cựa mình
cựa quậy
cực
cực Bắc
cực chẳng đã
cực cơ bản
cực dương
cực giống
cực góp
cực hay
cực hình
cực hạn
cực hữu
cực hữu phái
cực khoẻ
cực khuyên
cực khổ
cực kì
cực kì bé nhỏ
cực kì hiếu chiến
cực kì hưng thịnh
cực kì độc ác
cực kỳ
cực kỳ bi thảm
cực kỳ hâm mộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 1:15:30