请输入您要查询的越南语单词:
单词
không... không...
释义
không... không...
无... 无... <分别用在两个意义相同或相近的词或词素前面, 强调没有。>
莫不 <没有一个不。>
没... 没... <用在两个反义的形容词前面, 多表示应区别而未区别(有不以为然的意思)。>
道... 不... <嵌入意义相反的两个单音的形容词, 表示'既不... 也不... '的意思。>
随便看
màu yêu thích
màu ô-liu
màu đen
màu đen pha hồng
màu đen tía
màu đào
màu đất
màu đậm
màu đậm và đẹp
màu đỏ
màu đỏ da cam
màu đỏ quả hạnh
màu đỏ thẫm
màu đỏ thắm
màu đỏ thịt
màu đỏ tía
màu đỏ tím
màu đỏ và đen
màu đồng cổ
màu đồng thiếc
màu ấm
mày
mày chau mặt ủ
mày mò
mày ngài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:04:01