请输入您要查询的越南语单词:
单词
có chút ít
释义
có chút ít
不无 <不是没有; 多少有些。>
随便看
sắt tráng thiếc
sắt tròn
sắt tây
sắt vụn
sắt đá
sằng sặc
sẵn
sẵn có
sẵn cả
sẵn dịp
sẵn lòng
sẵn sàng
sẵn sàng chiến đấu
sẵn sàng ra trận
sẵn tay
sẵn tiện
sặc
sặc gạch
sặc sặc
sặc sỡ loá mắt
sặc sỡ muôn màu
sặc sừ
sặm
sặt
sẹo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 19:26:35