请输入您要查询的越南语单词:
单词
có cánh khôn thoát
释义
có cánh khôn thoát
熟
插翅难飞 <即使插上翅膀也难飞走。形容怎么也逃不了。>
随便看
rễ cây
rễ cây mộc hương
rễ cây ô dược
rễ củ
rễ giả
rễ hút
rễ mầm
rễ sâu cây tốt
rễ sắn
rễ thân
rễ tre
rệp
rệp cây
rệp vừng
rệu
rệu rã
rỉa ráy
rỉ hơi
rỉ răng
rỉ rả
rỉ rỉ
rỉ tai
rịa
rịn
rọ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:54:27