请输入您要查询的越南语单词:
单词
tôm
释义
tôm
虾; 虾子; 鰕 < 节肢动物, 身体长, 分头胸部和腹部, 体外有壳质的软壳, 薄而透明, 腹部由多数环节构成, 头部有长短触角各一对, 胸部的脚第一对最大, 末端的形状象钳子。生活在水中, 会跳跃, 捕食小虫。 种类很多, 如青吓、龙虾、对虾等。>
俗
抓 <捉拿; 捕捉。>
随便看
nơi công cộng
nơi cũ
nơi cư trú
nơi cập bến
nơi cực kỳ nguy hiểm
nơi dán
nơi ghi tên người nhận
nơi giao dịch
nơi giã gạo
nơi gió lùa
nơi giải trí
nơi giảng đạo
nơi gần cổng thành
nơi gửi hàng tạm
nơi hiểm yếu
nơi hun đúc
nơi hẻo lánh
nơi hẻo lánh nhỏ bé
nơi hội tụ của nghệ thuật
nơi khác
nơi khỉ ho cò gáy
nơi kém văn hoá
nơi làm thí điểm
nơi làm việc của mình
nơi mở đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 3:49:46