请输入您要查询的越南语单词:
单词
giấy lụa
释义
giấy lụa
绸纹纸; 布纹纸 <一种印照片、放大照片用的纸, 上面有象绸子的纹理(纹理比布纹纸细)。>
绵纸 <用树木的韧皮纤维制的纸, 色白, 柔软而有韧性, 纤维细长如绵, 所以叫绵纸。多用做皮衣衬垫、鞭炮捻子、电池包装等。>
随便看
bệnh bè phái
bệnh bí tiểu
bệnh bướu cổ
bệnh bạch cầu
bệnh bạch huyết
bệnh bạch hầu
bệnh bạch niệu
bệnh bạch điến
bệnh bạch đới
bệnh bạc lá
bệnh bại huyết
bệnh bại liệt
bệnh bất trị
bệnh bỏng rạ
bệnh bộc phát nặng
bệnh cam tích
bệnh can khí
bệnh cao huyết áp
bệnh chân bẹt
bệnh chân voi
bệnh chó dại
bệnh chướng khí
bệnh chấy rận
bệnh chốc đầu
bệnh chờ chết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 15:07:30