请输入您要查询的越南语单词:
单词
giấy nguyên liệu
释义
giấy nguyên liệu
原纸 <用来制造各种加工纸的原料纸。质量根据加工要求而不同, 如钢纸原纸要求结构松软, 吸收液体性能好。誊写蜡纸原纸要求纸质柔韧, 纤维细长。>
随便看
lá
lá bài
lá bùa
lá bùa bảo mệnh
lá bẹ
lác
lách
lách chách
lách cách
lách mình
lách mình vào
lách tách
lá chân
lá chét
lá chính
lá chắn
lác hội tụ
lá con
lá cà
lá cách
lá cây
lá cây thuốc lá
lác đác
lác đồng tiền
lá cờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 11:56:44