请输入您要查询的越南语单词:
单词
giấy mời
释义
giấy mời
关书 <旧时聘请教师或幕僚的文书。>
聘书 <聘请人的文书。>
请帖 <邀请客人时送去的通知。>
知单 <旧时常用的请客通知单, 上边开列被邀请的人的名字, 由专人持单依次通知, 被邀请的人如果能到, 一般在自己名下写'知'字, 表示已经知道。如果不能到, 一般在自己名下写'谢'字, 表示谢绝。>
随便看
đầu bạc răng long
đầu bảng
đầu bếp
đầu bếp nữ
đầu bờ
đầu bức điện
đầu chái nhà
đầu chốc
đầu cua tai nheo
đầu cuối
đầu cành
đầu cái
đầu cáo
đầu cùng
đầu cơ
đầu cơ chính trị
đầu cơ cổ phiếu
đầu cơ kiếm lợi
đầu cơ phá giá
đầu cơ trục lợi
đầu cơ tích trữ
đầu cơ đất
đầu cầu
đầu cắm
đầu cổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 16:51:41