请输入您要查询的越南语单词:
单词
đưa tình
释义
đưa tình
传情 <传达情意(多指男女之间)。>
脉;眽; 脉脉 < 默默地用眼神或行动表达情意。>
ánh mắt đưa tình.
脉脉含情。
随便看
đồ hình
đồ hút máu
đồ hư hỏng
đồ hại dân
đồ hải sản
đồ hốt phân
đồ hộp
đồ hủ bại
đồi
đồi bại
đồi cao
đồi cát
đồi cát hoang vu
đồi mồi
đồi nhỏ
đồi núi
đồi phong bại tục
đồi truỵ
đồi trọc
đồi vận
đồi đất
đồi đất vàng
đồ khoan lỗ
đồ khâm liệm
đồ khảm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:58:18