请输入您要查询的越南语单词:
单词
đưa vào hồ sơ
释义
đưa vào hồ sơ
存案 <在有关机构登记备案。>
随便看
chần ngần
chần thức ăn
chần tái
chần vần
chầu
chầu bà
chầu chay
chầu chực
chầu giời
chầu hát
chầu hẫu
chầu lễ
chầu mặn
chầu Phật
chầu rày
chầu rìa
chầu trời
chẩm cầm
chẩm cốt
chẩn
chẩn bần
chẩn bệnh
chẩn cấp
chẩn cứu
chẩn mạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:32:12