请输入您要查询的越南语单词:
单词
có hiệu lực
释义
có hiệu lực
顶数 <有效力; 有用(多用于否定式)。>
见效; 生效 <发生效力。>
loại thuốc này uống vào là có hiệu lực.
这药吃下去就见效。
hiệp định có hiệu lực.
条约生效。
随便看
nỏ nang
nỏ tiếng
nố
nối
nối bằng móc xích
nối duyên
nối dài
nối dòng
nối dòng chính
nối dõi
nối giáo cho giặc
nối gót
nối liền
nối liền lại
nối lại
nối lời
nối máy
nối mạch
nối mạch máu
nối mạch điện
nối nghiệp
nối ngôi
nối nhau
nối ray
nối song song
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 4:25:17