请输入您要查询的越南语单词:
单词
xác đậu
释义
xác đậu
豆饼 <大豆榨油后剩下的渣子压成饼形, 叫豆饼。可以用来制造大豆胶, 也用做肥料或饲料。>
随便看
chưởng lý
chưởng quản
chưởng quỹ
chưởng ấn
chượp
chạ
chạc
chạc ba
chạc chạc
chạc cây
chạch
chạch chấu
chạch đẻ ngọn đa
chạc sếch
chạm
chạm bong
chạm băng
chạm cốc
chạm hoa
chạm khắc
chạm khắc gỗ
chạm khắc ngà voi
chạm lòng
chạm lộng
chạm mặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 7:19:06