请输入您要查询的越南语单词:
单词
có khí thế
释义
có khí thế
虎气 <形容有气势。>
đứa trẻ mặt vuông mắt to, trông rất có khí thế.
小伙子方脸大眼, 瞧着挺虎气。 虎生生 <(虎生生的)形容威武而有生气。>
随便看
mong ước
mon men
Monrovia
Montana
Mon-te-nơ
Montevideo
Montgomery
Montpelier
Morocco
Moroni
mo-rát
Mo-rô-ni
Moscow
nịt đai yên
nọ
nọc
nọc nọc
nọc ong
nọc độc rơi lại
nọi
nọn
nọng
nỏ
nỏ giọng
nỏi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 4:25:17