释义 |
nếu như | | | | | | 假定 <姑且认定。> | | | nếu như ngày mai cô ấy lên đường, thì ngày kia có thể đến Diên An. | | 假定她明天起程, 后天就可以到达延安。 | | | nếu như anh đồng ý thì sáng sớm mai chúng ta sẽ đi. | | 假使你同意, 我们明天一清早就出发。 假如; 苟; 假若; 假使; 如; 如果; 如其; 如若; 若; 若是; 要; 要是 <表示假设。> | | | nếu như anh ấy không đến, chúng ta đi tìm anh ấy. | | 他若是不来, 咱们就找他去。 倘或; 倘若; 倘然; 倘使; 脱 <连词, 表示假设。> |
|