请输入您要查询的越南语单词:
单词
kim loại
释义
kim loại
金 <金属, 通常指金、银、铜、铁、锡等。>
金属 <具有光泽、延展性、容易导电、传热等性质的物质, 除汞外, 在常温下都是固体, 如金、银、铜、铁、锰、锌等。>
随便看
mặt trời sắp lặn
mặt trời và trời
mặt tái
mặt tái mét
mặt tái ngắt
mặt tích cực
mặt tôi
mặt tươi như hoa
mặt tốt
mặt vuông tai lớn
mặt võ nhị hoa
mặt vỡ
mặt xanh nanh vàng
mặt xấu
mặt đen
mặt đáy
mặt đường
mặt đất
mặt đất đóng băng
mặt đầu đốt ngón tay
mặt đỉnh
mặt đỏ bừng
mặt đỏ tía tai
mặt đối lập
mặt đối mặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 16:09:00