请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 có kinh nghiệm
释义 có kinh nghiệm
 老练 <阅历深, 经验多, 稳重而有办法。>
 anh ấy tuổi còn nhỏ, nhưng giải quyết công việc rất có kinh nghiệm.
 他年纪不大, 处事却很老练。 历练 <经历世事; 锻炼。>
 con cái lớn rồi phải cho chúng ra ngoài để có kinh nghiệm.
 孩子大了, 要到外边历练历练。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:31:07