请输入您要查询的越南语单词:
单词
có kinh nghiệm
释义
có kinh nghiệm
老练 <阅历深, 经验多, 稳重而有办法。>
anh ấy tuổi còn nhỏ, nhưng giải quyết công việc rất có kinh nghiệm.
他年纪不大, 处事却很老练。 历练 <经历世事; 锻炼。>
con cái lớn rồi phải cho chúng ra ngoài để có kinh nghiệm.
孩子大了, 要到外边历练历练。
随便看
cong cóc
cong cớn
con ghẻ
con giang hà
con giun
con giun xéo lắm cũng oằn
con gián
con giống
con giống thuỷ tinh
cong lưng
Congo
cong queo
cong quẹo
cong tớn
cong veo
con gái
con gái lớn
con gái một
con gái ngoan
con gái nhà quyền quý
con gái nuôi
con gái rượu
con gái về nhà chồng
con gái yêu
con gái út
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:05:50