请输入您要查询的越南语单词:
单词
đại số học
释义
đại số học
代数学 <数学的一个分支, 用字母代表数来研究数的运算性质和规律, 从而把许多实际问题归结为代数方程或方程组。在近代数学中, 代数学的研究由数扩大到多种其他对象, 研究更为一般的代数运算的性质和 规律。>
随便看
cùng ngành
cùng ngày
cùng nhau
cùng nhau nỗ lực
cùng nhau tiến bước
cùng nhau tiến lên
cùng nhau trông coi
cùng nói chuyện
cùng năm
cùng nơi
cùng nỗ lực
cùng phát một lúc
cùng phát sinh
cùng phòng
cùng phương hướng
cùng phạm tội
cùng quan điểm
cùng quay
cùng quyết định
cùng quá hoá liều
cùng quê
cùng quản lý
phóng nhanh
phóng pháo
phóng sinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 13:03:07