请输入您要查询的越南语单词:
单词
trinh khiết
释义
trinh khiết
贞洁 <指妇女在节操上没有污点。>
随便看
đàn tì bà
đàn tính
đàn tế
đàn tứ
đàn từ
đàn tỳ bà
đàn vi-ô-lông
đàn vi-ô-lông-xen
đàn việt
đàn ác-cooc-đê-ông
đàn áp
đàn áp bọn phản cách mạng
đàn ông
đàn điện
đàn điện tử
đàn đon-bô-ra
đàn đúm
đàn đầu ngựa
đàn địch
đàn đứt dây
đàn ống
đào
đào ao
đào binh
đào bới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 23:37:00