请输入您要查询的越南语单词:
单词
vu oan
释义
vu oan
攀供 <指招供的时候凭空牵扯别人。>
栽 <硬给安上。>
栽赃 <把赃物或违禁物品暗放在别人处, 诬告他犯法。>
诬 <捏造事实冤枉人。>
诬赖 <毫无根据地说别人做了坏事, 或说了坏话。>
vu oan cho người tốt
诬赖好人。 诬枉 <诬蔑冤枉。>
随便看
thành tiên
thành trì
thành trì kiên cố
thành trì vững chắc
thành trùm
thành trùng
thành trấn
thành tài
thành tâm
thành tâm thành ý
thành tích
thành tích chiến đấu
thành tích chói lọi
thành tích nhỏ bé
thành tích rực rỡ
thành tích và khuyết điểm
thành tích vĩ đại
thành tích xuất sắc
thành tính
thành tật
thành tế bào
thành tựu
thành tựu nổi bật
thành tựu vĩ đại
thành tựu xuất sắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 23:01:26