请输入您要查询的越南语单词:
单词
xong việc
释义
xong việc
济事 <能成事; 中用(多用于否定)。>
了帐 < 结清账目, 比喻事情结束。>
完事 <事情完结。>
xong việc là tốt lắm; việc xong tốt lành.
完事大吉。
随便看
cửa tía lầu son
cửa tò vò
cửa viên
cửa vào
cửa vênh
cửa vòng cung
cửa võng
cửa xe
cửa xoay
cửa xuống hầm
cửa âm phủ
cửa ô
cửa đất
cửa đập
cửa đền cửa phủ
cửa ải
cửa ải cuối năm
cửa ải hiểm yếu
cửa ải khó khăn
cửa ủng thành
cử binh
cử bổng
cử chỉ
cử chỉ hào phóng
cử chỉ nhanh nhẹn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 8:36:29