请输入您要查询的越南语单词:
单词
lính công trình
释义
lính công trình
工程兵 <担任复杂的工程保障任务的兵种。执行构筑工事、架桥、筑路、伪装、设置和排除障碍物等工程任务。也称这一兵种的士兵。旧称工兵。>
随便看
mão
mão vua
mã phu
mã số
mã số lóng
mã số điện báo
non bộ
non choẹt
non cân
nong
nong nả
nong tằm
non kém
non mòn biển cạn
non mềm
non mịn
non nam bể bắc
non nước
non nớt
non nửa
non sông
non sông gấm vóc
non sông tươi đẹp
non tay
non trẻ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 12:39:06