请输入您要查询的越南语单词:
单词
lính
释义
lính
部队; 部 <军队的通称。>
大兵 <指士兵(含贬义)。>
行伍 <旧时称军队的行列。泛指军中。>
xuất thân là lính
行伍出身(当兵出身)。
丘八 <旧时称兵('丘'字加'八'字成为'兵', 含贬义)。>
卒; 兵员 <兵; 战士(总称)。>
lính quèn; tiểu tốt
小卒。
lính dắt ngựa
马前卒。
随便看
cách ngày
cách ngôn
cách ngồi
cách nhau
cách nhiệt
cách nhìn
cách nhật
cách niên
cách nói
cách nói sẵn có
cá cho mèo ăn
cách phiên âm Hán ngữ
cách phục sức
cách quãng
cách suy nghĩ
cách thuỷ
cách thông thường
cách thức
cách thức chuẩn
cách thức cố hữu
cách thức lỗi thời
cách thức tiêu chuẩn
cách tiến hành
cách tra chữ
cách trái ngược
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 20:46:02