请输入您要查询的越南语单词:
单词
điên khùng
释义
điên khùng
颠狂 <言谈举止违背常情, 放荡不羁。>
癫狂 <由精神病引起的言语或行动异常。>
疯狂 <发疯。比喻猖狂。>
随便看
quạnh quẽ
quạ nào là quạ chẳng đen
quạ quạ
quạt
quạt bàn
quạt cói
quạt gió
quạt giấy
quạt gấp
quạt gắn tường
quạt hình tròn
quạt hòm
quạt hương bồ
quạt kéo
quạt lá cọ
quạt lò
quạt lông
quạt lụa
quạt mo
quạt máy
quạt nan
quạt thóc
quạt treo
quạt tròn
quạt trần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:26:22