请输入您要查询的越南语单词:
单词
sốt sản hậu
释义
sốt sản hậu
产褥热 <病, 产妇在分娩期或产褥期中, 由链球菌从生殖器官侵入体内所引起。症状是持续发高烧, 下腹部疼痛, 阴道流脓血, 头痛, 呕吐等。通称月子病。>
随便看
nụ
nục
nông sản
nông sản phẩm
nông sản vụ thu
nông sức
nông thôn
nông trang
nông trường
nông vụ
nôn khan
nôn mửa
nôn nghén
nôn nóng
nôn oẹ
nôn ra
nôn ra máu
nô nức
nô tài
nô tì
Nô-vô-ca-in
nõ
nõn
nõn hoa tỏi
nõ điếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 3:14:23