请输入您要查询的越南语单词:
单词
sốt sản hậu
释义
sốt sản hậu
产褥热 <病, 产妇在分娩期或产褥期中, 由链球菌从生殖器官侵入体内所引起。症状是持续发高烧, 下腹部疼痛, 阴道流脓血, 头痛, 呕吐等。通称月子病。>
随便看
máy thọc
máy thụt
máy thử bộc phá
máy thử cường lực
máy thử nứt
máy thử tạp âm
máy thử áp lực
máy thử điện cực
máy tiếp giữa
máy tiếp điện
máy tiết nước chân không
máy tiết phách
máy tiện
máy tiện chính xác
máy tiện gỗ
máy tiện lục giác
máy tiện răng
máy trung kế tải sóng
máy truyền hình
máy truyền thanh
máy tráng nhựa
máy trắc lượng thiên thể
máy trộn
máy trộn bê-tông
máy trộn bông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 10:48:12