请输入您要查询的越南语单词:
单词
buôn
释义
buôn
贩 <(商人)买货。>
buôn gia súc
贩牲口
buôn dược liệu
贩药材
贩卖 <商人买进货物再卖出以获取利润。>
贩运 <(商人)从甲地买货运到乙地(出卖)。>
商人。
con buôn
商贩.
随便看
dò vết
dò xét
dò ý
dò đường
dò được
dó
dóc
dóng
dót
dô
dô hò
dôi
dôi cơm
dôi ra
dôn
dôn dốt
dông
dông tố
dô ta
dô ta nào
dõi
dõi dõi
dõi nhìn
dõi theo
dõi truyền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 21:31:38