请输入您要查询的越南语单词:
单词
buôn
释义
buôn
贩 <(商人)买货。>
buôn gia súc
贩牲口
buôn dược liệu
贩药材
贩卖 <商人买进货物再卖出以获取利润。>
贩运 <(商人)从甲地买货运到乙地(出卖)。>
商人。
con buôn
商贩.
随便看
tranh thủ thời gian
tranh thủ tình cảm
tranh thủ từng phút từng giây
tranh trò
tranh tuyên truyền
tranh Tây
tranh tết
tranh tối tranh sáng
tranh tồn
tranh tục tĩu
tranh tụng
tranh tứ bình
tranh vanh
tranh vui
tranh vẽ
tranh vẽ bằng tay
tranh vẽ bằng than
tranh Âu Tây
tranh áp phích
tranh ăn
tranh đoan
tranh đoạt
tranh đoạt tình nhân
tranh đơn
tranh đấu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:45:49