请输入您要查询的越南语单词:
单词
Burlington
释义
Burlington
伯灵顿 <美国佛蒙特州西北部一城市, 在蒙彼利埃西北偏西, 位于的尚普兰湖边, 是该州最大的城市, 在1812年的战争期间曾是陆军和海军基地。>
随便看
tua
tua-bin
tua-bin chạy ga
tua-bin khí
tua-bin nước
tua-bin tàu
tua cuốn
tua cảm
tua cờ
tua da
tua ngọc
tua rua
tua tủa
tua tủa như lông nhím
tua vít
tua-vít
tu bổ
tu chính
tu chỉnh
tu dưỡng
tu huýt
tu hành
tu hành đắc đạo
tu hú
tu hú sẵn tổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 18:12:12