请输入您要查询的越南语单词:
单词
Bu-ê-nốt Ai-rét
释义
Bu-ê-nốt Ai-rét
布宜诺斯艾利斯 <阿根廷的首都和最大城市, 位于该国的东部拉普拉塔河边。1536年由西班牙人建立, 1862年成为阿根廷首都, 是一个高度工业化的城市, 也是一个主要港口。>
随便看
có thể là
mạt sát
mạt thế
mạt vận
mạt đẳng
mạt đời
mạ vàng
mạ điện
mả
mả bị lấp
mải
mải miết
mải mê
mả lạng
mả mồ
mảng
mảng bè
mảng cầu
mảnh
mảnh bom
mảnh bát
mảnh băng
mảnh che tay
mảnh cộng
mảnh da Cát Quang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 1:26:12